Shaun ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Shaun ý nghĩa của tên.
Amundsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Amundsen ý nghĩa của họ.
Shaun nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Seán. Được Shaun nguồn gốc của tên.
Amundsen nguồn gốc. Phương tiện "của Amund". Được Amundsen nguồn gốc.
Họ Amundsen phổ biến nhất trong Na Uy. Được Amundsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shaun: SHAWN. Cách phát âm Shaun.
Tên đồng nghĩa của Shaun ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Shaun bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shaun: Arismendez, Minicucci, Lukomske, McRoberts, Maletzky. Được Danh sách họ với tên Shaun.
Các tên phổ biến nhất có họ Amundsen: Arturo, Jon, Corene, Winford, Rosendo, Jón. Được Tên đi cùng với Amundsen.
Khả năng tương thích Shaun và Amundsen là 62%. Được Khả năng tương thích Shaun và Amundsen.