Shane ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, May mắn. Được Shane ý nghĩa của tên.
Frank tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Frank ý nghĩa của họ.
Shane nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Seán. It came into general use in America after the release of the western movie 'Shane' (1953). Được Shane nguồn gốc của tên.
Frank nguồn gốc. From Old English franc meaning "free". Được Frank nguồn gốc.
Họ Frank phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Papua New Guinea, Tanzania. Được Frank họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shane: SHAYN. Cách phát âm Shane.
Tên đồng nghĩa của Shane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Shane bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shane: Mercer, Smith, Koria, Behr, Mathroy. Được Danh sách họ với tên Shane.
Các tên phổ biến nhất có họ Frank: Holly, Gabriela, Elmer, Lindsay, Charmaine. Được Tên đi cùng với Frank.
Khả năng tương thích Shane và Frank là 81%. Được Khả năng tương thích Shane và Frank.