Shan ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Shan ý nghĩa của tên.
Saab tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Saab ý nghĩa của họ.
Shan nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Siân. Được Shan nguồn gốc của tên.
Saab nguồn gốc. From the Arabic given name Sabah which means "morning". Được Saab nguồn gốc.
Shan tên diminutives: Siana, Siani. Được Biệt hiệu cho Shan.
Họ Saab phổ biến nhất trong Lebanon. Được Saab họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shan: SHAN. Cách phát âm Shan.
Tên đồng nghĩa của Shan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Genette, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janae, Jane, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janene, Janessa, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janice, Janie, Janina, Janine, Janis, Janna, Jannette, Jannine, Jan, Jayna, Jayne, Jaynie, Jeana, Jeane, Jeanette, Jeanie, Jeanine, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannie, Jeannine, Jehanne, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nettie, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheenagh, Shena, Shevaun, Shevon, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Shan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shan: Peed, Streun, Biggane, Resecker, Blauw. Được Danh sách họ với tên Shan.
Các tên phổ biến nhất có họ Saab: Jeffrey, Marhta, Dannie, Grace, Joe. Được Tên đi cùng với Saab.
Khả năng tương thích Shan và Saab là 72%. Được Khả năng tương thích Shan và Saab.