Shan ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Shan ý nghĩa của tên.
Patel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patel ý nghĩa của họ.
Shan nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Siân. Được Shan nguồn gốc của tên.
Patel nguồn gốc. Means "landowner" in Gujarati. Được Patel nguồn gốc.
Shan tên diminutives: Siana, Siani. Được Biệt hiệu cho Shan.
Họ Patel phổ biến nhất trong Ấn Độ, Kenya, Nước Malawi, Uganda, Vương quốc Anh. Được Patel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shan: SHAN. Cách phát âm Shan.
Tên đồng nghĩa của Shan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Genette, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janae, Jane, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janene, Janessa, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janice, Janie, Janina, Janine, Janis, Janna, Jannette, Jannine, Jan, Jayna, Jayne, Jaynie, Jeana, Jeane, Jeanette, Jeanie, Jeanine, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannie, Jeannine, Jehanne, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nettie, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheenagh, Shena, Shevaun, Shevon, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Shan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shan: Oxholm, Vasey, Cimmiyotti, Rajavelu, Gluklich. Được Danh sách họ với tên Shan.
Các tên phổ biến nhất có họ Patel: Vishakha, Dixita, Bhargav, Jinal, Vijay. Được Tên đi cùng với Patel.
Khả năng tương thích Shan và Patel là 78%. Được Khả năng tương thích Shan và Patel.