Seòras ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Seòras ý nghĩa của tên.
Hart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng. Được Hart ý nghĩa của họ.
Seòras nguồn gốc của tên. Hình thức Scotland George. Được Seòras nguồn gốc của tên.
Hart nguồn gốc. Means "male deer". It was originally acquired by a person who owned harts, lived in a place frequented by harts, or bore some resemblance to a hart. Được Hart nguồn gốc.
Họ Hart phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, New Zealand. Được Hart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Seòras: SHO-rahs. Cách phát âm Seòras.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hart: HAHRT. Cách phát âm Hart.
Tên đồng nghĩa của Seòras ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Seòras bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Hart: Donna, Hart, Karrie, Elijah, Michele, Michèle. Được Tên đi cùng với Hart.
Khả năng tương thích Seòras và Hart là 84%. Được Khả năng tương thích Seòras và Hart.