Sati định nghĩa tên đầu tiên |
|
Sati tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Sati. |
|
Xác định Sati |
|
Means "truthful" in Sanskrit. In Hindu belief this was the name of a goddess, a wife of Shiva. After her death she was reborn as the goddess Parvati. | |
|
Sati là một cô gái tên? |
Vâng, tên Sati có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Sati ở đâu? |
Tên Sati phổ biến nhất ở Đạo Hindu. |
Tên tương tự của tên Sati |
||||
|
Các cách viết khác cho tên Sati |
सती (bằng tiếng Phạn) |