Sarka định nghĩa |
|
Sarka định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Sarka. |
|
Xác định Sarka |
|
Means "dweller by a bend in a river" from the Old Czech šárový meaning "curved". | |
|
Họ của họ Sarka ở đâu đến từ đâu? |
Họ Sarka phổ biến nhất ở Tiếng Séc.
|
Họ được phát âm giống như Sarka |
||||
|