Sarita Singh

Họ và tên Sarita Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Sarita Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Sarita Singh có nghĩa

Khả năng tương thích Sarita và Singh

Sarita Singh nguồn gốc

Sarita Singh định nghĩa

Biệt hiệu cho Sarita Singh

Sarita Singh bằng các ngôn ngữ khác

Sarita Singh tương thích

Những người có tên Sarita Singh

Sarita ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Sarita ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Sarita nguồn gốc của tên. Tiếng Tây Ban Nha quy mô nhỏ Sarah. Được Sarita nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Tên đồng nghĩa của Sarita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Sadie, Saija, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sári, Sari, Sarit, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sarita bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Sarita: Khadka, Mahinay-jette, Kaapse, Rowdon, Sameer. Được Danh sách họ với tên Sarita.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Sarita và Singh là 78%. Được Khả năng tương thích Sarita và Singh.

Sarita Singh tên và họ tương tự

Sarita Singh Kala Singh Sára Singh Saara Singh Sárika Singh Sadie Singh Saija Singh Sallie Singh Sally Singh Sara Singh Sarah Singh Sári Singh Sari Singh Sarit Singh Sarra Singh Sassa Singh Sera Singh Suri Singh Tzeitel Singh