Sarita ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Sarita ý nghĩa của tên.
Chi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Chi ý nghĩa của họ.
Sarita nguồn gốc của tên. Tiếng Tây Ban Nha quy mô nhỏ Sarah. Được Sarita nguồn gốc của tên.
Họ Chi phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chi họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sarita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Sadie, Saija, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sári, Sari, Sarit, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sarita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarita: Khadka, Mahinay-jette, Kaapse, Guzzetta, Bobseine. Được Danh sách họ với tên Sarita.
Các tên phổ biến nhất có họ Chi: Cherryl, Perry, Sarita, Leo, Karly, Léo. Được Tên đi cùng với Chi.
Khả năng tương thích Sarita và Chi là 76%. Được Khả năng tương thích Sarita và Chi.
Sarita Chi tên và họ tương tự |
Sarita Chi Kala Chi Sára Chi Saara Chi Sárika Chi Sadie Chi Saija Chi Sallie Chi Sally Chi Sara Chi Sarah Chi Sári Chi Sari Chi Sarit Chi Sarra Chi Sassa Chi Sera Chi Suri Chi Tzeitel Chi |