Sari ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng. Được Sari ý nghĩa của tên.
Sari nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Sarah. Được Sari nguồn gốc của tên.
Sari tên diminutives: Saija. Được Biệt hiệu cho Sari.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sari: SAH-ree. Cách phát âm Sari.
Tên đồng nghĩa của Sari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Sárika, Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sári, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sari bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sari: Rathod, Ciancio, Casley, Sedlow, Panos. Được Danh sách họ với tên Sari.
Các tên phổ biến nhất có họ Jerido: Art, Sylvie, Dante, Nellie, Maple. Được Tên đi cùng với Jerido.