Sari ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng. Được Sari ý nghĩa của tên.
Bedrosian tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Bedrosian ý nghĩa của họ.
Sari nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Sarah. Được Sari nguồn gốc của tên.
Bedrosian nguồn gốc. Phép biến thể của Petrosyan. Được Bedrosian nguồn gốc.
Sari tên diminutives: Saija. Được Biệt hiệu cho Sari.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sari: SAH-ree. Cách phát âm Sari.
Tên đồng nghĩa của Sari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Sárika, Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sári, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sari bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bedrosian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Bedrosian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sari: Rathod, Lestan, Ajderian, Girman, Langfitt. Được Danh sách họ với tên Sari.
Các tên phổ biến nhất có họ Bedrosian: Cassidy, Charlene, Rickie, Noreen, Ricky. Được Tên đi cùng với Bedrosian.
Khả năng tương thích Sari và Bedrosian là 72%. Được Khả năng tương thích Sari và Bedrosian.