Saraswati định nghĩa tên đầu tiên |
|
Saraswati tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Saraswati. |
|
Xác định Saraswati |
|
Means "possessing water" from Sanskrit सरस् (saras) meaning "fluid, water, lake" and वती (vati) meaning "having". This is the name of a Hindu river goddess, also associated with learning and the arts, who is the wife of Brahma. | |
|
Saraswati là một cô gái tên? |
Vâng, tên Saraswati có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Saraswati ở đâu? |
Tên Saraswati phổ biến nhất ở Đạo Hindu, Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi. |
Các cách viết khác cho tên Saraswati |
सरस्वती (bằng tiếng Phạn, bằng Tiếng Hindi, ở Marathi) |