Sarah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sarah ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Sarah nguồn gốc của tên. Means "lady, princess, noblewoman" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of Abraham's wife, considered the matriarch of the Jewish people Được Sarah nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. Name for a Jew from Hungary, ultimately from Russian Венгрия (Vengriya) "Hungary". Được Wang nguồn gốc.
Sarah tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarit, Tzeitel. Được Biệt hiệu cho Sarah.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sarah: SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), ZAH-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sarah.
Tên đồng nghĩa của Sarah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sári, Sari, Sarita, Sarra, Sassa. Được Sarah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarah: Smith, Jones, Zubair, Wilson, Wang. Được Danh sách họ với tên Sarah.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Sarah, Maya, Cheney. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Sarah và Wang là 79%. Được Khả năng tương thích Sarah và Wang.