Sarah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sarah ý nghĩa của tên.
Wall tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Wall ý nghĩa của họ.
Sarah nguồn gốc của tên. Means "lady, princess, noblewoman" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of Abraham's wife, considered the matriarch of the Jewish people Được Sarah nguồn gốc của tên.
Sarah tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarit, Tzeitel. Được Biệt hiệu cho Sarah.
Họ Wall phổ biến nhất trong Quần đảo Cook. Được Wall họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sarah: SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), ZAH-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sarah.
Tên đồng nghĩa của Sarah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sári, Sari, Sarita, Sarra, Sassa. Được Sarah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarah: Smith, Jones, Zubair, Wilson, Warrington. Được Danh sách họ với tên Sarah.
Các tên phổ biến nhất có họ Wall: Tatjana, John, Lynfa, Robin, Art. Được Tên đi cùng với Wall.
Khả năng tương thích Sarah và Wall là 78%. Được Khả năng tương thích Sarah và Wall.