Sarah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sarah ý nghĩa của tên.
Sarah nguồn gốc của tên. Means "lady, princess, noblewoman" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of Abraham's wife, considered the matriarch of the Jewish people Được Sarah nguồn gốc của tên.
Sarah tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarit, Tzeitel. Được Biệt hiệu cho Sarah.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sarah: SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), ZAH-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sarah.
Tên đồng nghĩa của Sarah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sári, Sari, Sarita, Sarra, Sassa. Được Sarah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarah: Smith, Jones, Wilson, Zubair, Mackin. Được Danh sách họ với tên Sarah.
Các tên phổ biến nhất có họ Puz: Theo, Hershel, Sarah, Randell, Napoleon, Napoléon, Théo. Được Tên đi cùng với Puz.
Sarah Puz tên và họ tương tự |
Sarah Puz Sadie Puz Sal Puz Sallie Puz Sally Puz Sarina Puz Sarit Puz Tzeitel Puz Kala Puz Sára Puz Saara Puz Sárika Puz Saija Puz Salli Puz Sara Puz Sári Puz Sari Puz Sarita Puz Sarra Puz Sassa Puz |