Sarah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sarah ý nghĩa của tên.
Dia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Thân thiện. Được Dia ý nghĩa của họ.
Sarah nguồn gốc của tên. Means "lady, princess, noblewoman" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of Abraham's wife, considered the matriarch of the Jewish people Được Sarah nguồn gốc của tên.
Sarah tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarit, Tzeitel. Được Biệt hiệu cho Sarah.
Họ Dia phổ biến nhất trong Gabon, Guinea, Mali, Mauritania, Senegal. Được Dia họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sarah: SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), ZAH-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sarah.
Tên đồng nghĩa của Sarah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sári, Sari, Sarita, Sarra, Sassa. Được Sarah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarah: Smith, Zubair, Wilson, Jones, Gordon. Được Danh sách họ với tên Sarah.
Các tên phổ biến nhất có họ Dia: Sarah, Nicole. Được Tên đi cùng với Dia.
Khả năng tương thích Sarah và Dia là 72%. Được Khả năng tương thích Sarah và Dia.
Sarah Dia tên và họ tương tự |
Sarah Dia Sadie Dia Sal Dia Sallie Dia Sally Dia Sarina Dia Sarit Dia Tzeitel Dia Kala Dia Sára Dia Saara Dia Sárika Dia Saija Dia Salli Dia Sara Dia Sári Dia Sari Dia Sarita Dia Sarra Dia Sassa Dia |