Sarah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sarah ý nghĩa của tên.
Clifton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý. Được Clifton ý nghĩa của họ.
Sarah nguồn gốc của tên. Means "lady, princess, noblewoman" in Hebrew. In the Old Testament this is the name of Abraham's wife, considered the matriarch of the Jewish people Được Sarah nguồn gốc của tên.
Clifton nguồn gốc. Derived from various place names meaning "settlement by a cliff" in Old English. Được Clifton nguồn gốc.
Sarah tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarit, Tzeitel. Được Biệt hiệu cho Sarah.
Họ Clifton phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland. Được Clifton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sarah: SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), ZAH-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sarah.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clifton: KLIF-tən. Cách phát âm Clifton.
Tên đồng nghĩa của Sarah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sári, Sari, Sarita, Sarra, Sassa. Được Sarah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sarah: Smith, Jones, Wilson, Zubair, Mackin. Được Danh sách họ với tên Sarah.
Các tên phổ biến nhất có họ Clifton: Sarah, Maxima, Jacob, Wilfredo, Gary, Máxima. Được Tên đi cùng với Clifton.
Khả năng tương thích Sarah và Clifton là 73%. Được Khả năng tương thích Sarah và Clifton.