Sara ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Sara ý nghĩa của tên.
Mele tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền. Được Mele ý nghĩa của họ.
Sara nguồn gốc của tên. Hình thức Sarah. Được Sara nguồn gốc của tên.
Sara tên diminutives: Sadie, Sal, Sallie, Sally, Sarina, Sarita, Sassa. Được Biệt hiệu cho Sara.
Họ Mele phổ biến nhất trong Ý, Tonga. Được Mele họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sara: SAH-rah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Ba Lan), ZAH-rah (bằng tiếng Đức), SER-ə (bằng tiếng Anh), SAR-ə (bằng tiếng Anh), SAH:-rah (trong tiếng Ả Rập). Cách phát âm Sara.
Tên đồng nghĩa của Sara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Sárika, Sarah, Sári, Sarit, Sarra, Suri, Tzeitel. Được Sara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sara: Sara, Lessmann, Comstock, Marley, Cummins. Được Danh sách họ với tên Sara.
Các tên phổ biến nhất có họ Mele: Winifred, Joann, Jacob, Harriett, Willia. Được Tên đi cùng với Mele.
Khả năng tương thích Sara và Mele là 71%. Được Khả năng tương thích Sara và Mele.
Sara Mele tên và họ tương tự |
Sara Mele Sadie Mele Sal Mele Sallie Mele Sally Mele Sarina Mele Sarita Mele Sassa Mele Kala Mele Sára Mele Sárika Mele Sarah Mele Sári Mele Sarit Mele Sarra Mele Suri Mele Tzeitel Mele |