Samuel ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Samuel ý nghĩa của tên.
Otero tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại. Được Otero ý nghĩa của họ.
Samuel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name שְׁמוּאֵל (Shemu'el) which could mean either "name of God" or "God has heard" Được Samuel nguồn gốc của tên.
Samuel tên diminutives: Sam, Sami, Sammie, Sammy, Samppa, Samu. Được Biệt hiệu cho Samuel.
Họ Otero phổ biến nhất trong Argentina, Cuba, Puerto Rico, Tây Ban Nha, Uruguay. Được Otero họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Samuel: SAM-yoo-əl (bằng tiếng Anh), SAM-yəl (bằng tiếng Anh), sah-MWEL (bằng tiếng Tây Ban Nha), SAH-moo-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Samuel.
Tên đồng nghĩa của Samuel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sámuel, Samoil, Samouel, Samu, Samuele, Samuhel, Samuil, Sawyl, Shemu'el. Được Samuel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Samuel: Hudson, Nzamurambaho, Wright, Armelin, Cortes. Được Danh sách họ với tên Samuel.
Các tên phổ biến nhất có họ Otero: Augusta, Scot, Alejandro, Cristin, Rima. Được Tên đi cùng với Otero.
Khả năng tương thích Samuel và Otero là 76%. Được Khả năng tương thích Samuel và Otero.
Samuel Otero tên và họ tương tự |
Samuel Otero Sam Otero Sami Otero Sammie Otero Sammy Otero Samppa Otero Samu Otero Sámuel Otero Samoil Otero Samouel Otero Samuele Otero Samuhel Otero Samuil Otero Sawyl Otero Shemu'el Otero |