Samuel ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Samuel ý nghĩa của tên.
Lakra tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Lakra ý nghĩa của họ.
Samuel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name שְׁמוּאֵל (Shemu'el) which could mean either "name of God" or "God has heard" Được Samuel nguồn gốc của tên.
Samuel tên diminutives: Sam, Sami, Sammie, Sammy, Samppa, Samu. Được Biệt hiệu cho Samuel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Samuel: SAM-yoo-əl (bằng tiếng Anh), SAM-yəl (bằng tiếng Anh), sah-MWEL (bằng tiếng Tây Ban Nha), SAH-moo-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Samuel.
Tên đồng nghĩa của Samuel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sámuel, Samoil, Samouel, Samu, Samuele, Samuhel, Samuil, Sawyl, Shemu'el. Được Samuel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Samuel: Hudson, Scott, Cortes, Odegard, Dokowe. Được Danh sách họ với tên Samuel.
Các tên phổ biến nhất có họ Lakra: Anuradha, Parvinder, Sandesh, Anand Msih, Ujjwal. Được Tên đi cùng với Lakra.
Khả năng tương thích Samuel và Lakra là 68%. Được Khả năng tương thích Samuel và Lakra.
Samuel Lakra tên và họ tương tự |
Samuel Lakra Sam Lakra Sami Lakra Sammie Lakra Sammy Lakra Samppa Lakra Samu Lakra Sámuel Lakra Samoil Lakra Samouel Lakra Samuele Lakra Samuhel Lakra Samuil Lakra Sawyl Lakra Shemu'el Lakra |