Samuel ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Samuel ý nghĩa của tên.
Cagle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Cagle ý nghĩa của họ.
Samuel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name שְׁמוּאֵל (Shemu'el) which could mean either "name of God" or "God has heard" Được Samuel nguồn gốc của tên.
Samuel tên diminutives: Sam, Sami, Sammie, Sammy, Samppa, Samu. Được Biệt hiệu cho Samuel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Samuel: SAM-yoo-əl (bằng tiếng Anh), SAM-yəl (bằng tiếng Anh), sah-MWEL (bằng tiếng Tây Ban Nha), SAH-moo-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Samuel.
Tên đồng nghĩa của Samuel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sámuel, Samoil, Samouel, Samu, Samuele, Samuhel, Samuil, Sawyl, Shemu'el. Được Samuel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Samuel: Hudson, Scott, Cortes, Odegard, Dokowe. Được Danh sách họ với tên Samuel.
Các tên phổ biến nhất có họ Cagle: Cecil, Wally, Brenda, Trudy, Gail. Được Tên đi cùng với Cagle.
Khả năng tương thích Samuel và Cagle là 79%. Được Khả năng tương thích Samuel và Cagle.
Samuel Cagle tên và họ tương tự |
Samuel Cagle Sam Cagle Sami Cagle Sammie Cagle Sammy Cagle Samppa Cagle Samu Cagle Sámuel Cagle Samoil Cagle Samouel Cagle Samuele Cagle Samuhel Cagle Samuil Cagle Sawyl Cagle Shemu'el Cagle |