Sam ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Sam ý nghĩa của tên.
Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.
Sam nguồn gốc của tên. The name of a hobbit in J. R. R. Tolkien's novel 'The Lord of the Rings' (1954). His full given name was Samwise meaning "half wise" in Old English (the language used by Tolkien to represent the old hobbit speech). Được Sam nguồn gốc của tên.
Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.
Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sam: SAM (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Sam.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.
Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sam: Patel, Javi, Johnson, Baugh, Kilby. Được Danh sách họ với tên Sam.
Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, James, Sarah, Smith. Được Tên đi cùng với Smith.
Khả năng tương thích Sam và Smith là 77%. Được Khả năng tương thích Sam và Smith.
Sam Smith tên và họ tương tự |
Sam Smith Sam Schmid Sam Schmidt Sam Schmitt Sam Schmitz Sam Smeets Sam Smets Sam Smit Sam Smits |