Sam ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Sam ý nghĩa của tên.
Wägner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện. Được Wägner ý nghĩa của họ.
Sam nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Samuel, Samson hoặc là Samantha. Được Sam nguồn gốc của tên.
Wägner nguồn gốc. Biến thể của Wagner. Được Wägner nguồn gốc.
Họ Wägner phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Wägner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sam: SAM. Cách phát âm Sam.
Tên đồng nghĩa của Sam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sámuel, Samanta, Samantha, Sami, Samoil, Samouel, Samppa, Sampson, Samson, Samu, Samuel, Samuele, Samuhel, Samuil, Samuli, Sansone, Sawyl, Shemu'el, Shimshon, Shmuel. Được Sam bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wägner ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bognár, Wayne, Wegener, Wegner. Được Wägner bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sam: Patel, Javi, Johnson, Baugh, Deserres. Được Danh sách họ với tên Sam.
Các tên phổ biến nhất có họ Wägner: Matael, Georges, Jonah, Whitney, Evelia. Được Tên đi cùng với Wägner.
Khả năng tương thích Sam và Wägner là 78%. Được Khả năng tương thích Sam và Wägner.