Sam ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Sam ý nghĩa của tên.
Bailey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Bailey ý nghĩa của họ.
Sam nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Samuel, Samson hoặc là Samantha. Được Sam nguồn gốc của tên.
Bailey nguồn gốc. From Middle English baili meaning "bailiff", which comes via Old French from Latin baiulus "porter". Được Bailey nguồn gốc.
Họ Bailey phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Bailey họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sam: SAM. Cách phát âm Sam.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bailey: BAY-lee. Cách phát âm Bailey.
Tên đồng nghĩa của Sam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sámuel, Samanta, Samantha, Sami, Samoil, Samouel, Samppa, Sampson, Samson, Samu, Samuel, Samuele, Samuhel, Samuil, Samuli, Sansone, Sawyl, Shemu'el, Shimshon, Shmuel. Được Sam bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bailey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Baglio. Được Bailey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sam: Javi, Johnson, Baugh, Patel, Comiso. Được Danh sách họ với tên Sam.
Các tên phổ biến nhất có họ Bailey: Tressa, Scarlett, Kathi, Taylor, Samantha. Được Tên đi cùng với Bailey.
Khả năng tương thích Sam và Bailey là 76%. Được Khả năng tương thích Sam và Bailey.