Salvador ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Salvador ý nghĩa của tên.
Salvador nguồn gốc của tên. Spanish form of the Late Latin name Salvator, which meant "saviour". A famous bearer of this name was the Spanish surrealist painter Salvador Dalí (1904-1989). Được Salvador nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Salvador: sahl-bah-DHOR. Cách phát âm Salvador.
Tên đồng nghĩa của Salvador ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sal, Salvator, Salvatore, Tore. Được Salvador bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Salvador: Curie, Yamauchi, Hibbetts, Mersinger, Amailla. Được Danh sách họ với tên Salvador.
Các tên phổ biến nhất có họ Weldale: Retta, Sal, Nathanial, Raymond, Hugh. Được Tên đi cùng với Weldale.
Salvador Weldale tên và họ tương tự |
Salvador Weldale Sal Weldale Salvator Weldale Salvatore Weldale Tore Weldale |