Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Salvador Weldale

Họ và tên Salvador Weldale. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Salvador Weldale. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Salvador

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Salvador.

 

Tên đi cùng với Weldale

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Weldale.

 

Salvador ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Salvador. Tên đầu tiên Salvador nghĩa là gì?

 

Salvador nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Salvador.

 

Salvador định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Salvador.

 

Cách phát âm Salvador

Bạn phát âm như thế nào Salvador ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Salvador bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Salvador tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Salvador tương thích với họ

Salvador thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Salvador tương thích với các tên khác

Salvador thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Salvador ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Salvador ý nghĩa của tên.

Salvador nguồn gốc của tên. Spanish form of the Late Latin name Salvator, which meant "saviour". A famous bearer of this name was the Spanish surrealist painter Salvador Dalí (1904-1989). Được Salvador nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Salvador: sahl-bah-DHOR. Cách phát âm Salvador.

Tên đồng nghĩa của Salvador ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sal, Salvator, Salvatore, Tore. Được Salvador bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Salvador: Curie, Yamauchi, Hibbetts, Mersinger, Amailla. Được Danh sách họ với tên Salvador.

Các tên phổ biến nhất có họ Weldale: Retta, Sal, Nathanial, Raymond, Hugh. Được Tên đi cùng với Weldale.

Salvador Weldale tên và họ tương tự

Salvador Weldale Sal Weldale Salvator Weldale Salvatore Weldale Tore Weldale