Sallie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Sallie ý nghĩa của tên.
Sallie nguồn gốc của tên. Nhỏ Sarah. Được Sallie nguồn gốc của tên.
Sallie tên diminutives: Sal. Được Biệt hiệu cho Sallie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sallie: SAL-ee. Cách phát âm Sallie.
Tên đồng nghĩa của Sallie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sarah, Sári, Sari, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Suri, Tzeitel. Được Sallie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sallie: Keliiholokai, Bloodough, Tohonnie, Nicol, Mickulskis. Được Danh sách họ với tên Sallie.
Các tên phổ biến nhất có họ Woolfitt: Sara, Sára. Được Tên đi cùng với Woolfitt.