Sal ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Sal ý nghĩa của tên.
Sal nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Sally, Salvador, and other names beginning with Sal. Được Sal nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sal: SAL. Cách phát âm Sal.
Tên đồng nghĩa của Sal ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Salli, Salvador, Salvator, Salvatore, Sara, Sarah, Sari, Sarit, Sarra, Sassa, Suri, Tore, Tzeitel. Được Sal bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sal: Pachter, Verhaeghe, Hilling, Yoneyama, Vonfreymann. Được Danh sách họ với tên Sal.
Các tên phổ biến nhất có họ Lominac: Van, Elfreda, Courtney, Sachiko, Sal, Vân, Văn. Được Tên đi cùng với Lominac.