Sakari ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Sakari ý nghĩa của tên.
Sakari nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Zechariah. Được Sakari nguồn gốc của tên.
Sakari tên diminutives: Sakke, Saku. Được Biệt hiệu cho Sakari.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sakari: SAH-kah-ree. Cách phát âm Sakari.
Tên đồng nghĩa của Sakari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sachairi, Zac, Zacarías, Zaccharias, Zach, Zachariah, Zacharias, Zachariasz, Zacharie, Zachary, Zachery, Zack, Zackary, Zackery, Zahari, Zak, Zakaria, Zakariya, Zakariyya, Zakhar, Zechariah, Zekeriya, Zekharyah. Được Sakari bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bagans: Zak, Bambi. Được Tên đi cùng với Bagans.