Sadie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nhân rộng. Được Sadie ý nghĩa của tên.
Claasen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền. Được Claasen ý nghĩa của họ.
Sadie nguồn gốc của tên. Nhỏ Sarah. Được Sadie nguồn gốc của tên.
Claasen nguồn gốc. Phương tiện "của Klaas". Được Claasen nguồn gốc.
Sadie tên diminutives: Sal. Được Biệt hiệu cho Sadie.
Họ Claasen phổ biến nhất trong Namibia. Được Claasen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sadie: SAY-dee. Cách phát âm Sadie.
Tên đồng nghĩa của Sadie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sárika, Saija, Salli, Sara, Sarah, Sári, Sari, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Suri, Tzeitel. Được Sadie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Claasen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claesson, Cola, Klasson, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Claasen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sadie: Ragone, Bushell, Sustaire, Carmony, Hippensteel. Được Danh sách họ với tên Sadie.
Các tên phổ biến nhất có họ Claasen: Evie, Lyn, Fidel, Gus, Evelynn. Được Tên đi cùng với Claasen.
Khả năng tương thích Sadie và Claasen là 87%. Được Khả năng tương thích Sadie và Claasen.