Sabine ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Thân thiện. Được Sabine ý nghĩa của tên.
Sabine nguồn gốc của tên. French and German form of Sabina. Được Sabine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sabine: sa-BEEN (ở Pháp), za-BEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sabine.
Tên đồng nghĩa của Sabine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sabien, Sabina, Savina, Szabina. Được Sabine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sabine: Hoelske, Orbin, McKinnish, Brigner, Henrikson. Được Danh sách họ với tên Sabine.
Các tên phổ biến nhất có họ Konhaeuser: Sabine. Được Tên đi cùng với Konhaeuser.
Sabine Konhaeuser tên và họ tương tự |
Sabine Konhaeuser Sabien Konhaeuser Sabina Konhaeuser Savina Konhaeuser Szabina Konhaeuser |