Sabine ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Thân thiện. Được Sabine ý nghĩa của tên.
Sabine nguồn gốc của tên. French and German form of Sabina. Được Sabine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sabine: sa-BEEN (ở Pháp), za-BEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sabine.
Tên đồng nghĩa của Sabine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sabien, Sabina, Savina, Szabina. Được Sabine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sabine: Hoelske, Carros, Tsuruda, Daking, Chiamulon. Được Danh sách họ với tên Sabine.
Các tên phổ biến nhất có họ Debenedittis: Maynard, Donte, Annamae, Cathey, Solomon. Được Tên đi cùng với Debenedittis.
Sabine Debenedittis tên và họ tương tự |
Sabine Debenedittis Sabien Debenedittis Sabina Debenedittis Savina Debenedittis Szabina Debenedittis |