Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Middle High German and Middle Dutch wange meaning "cheek", possibly a nickname for someone with round or rosy cheeks. Được Wang nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Richardson, Qurashi, Schmitt, Andersen. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Cheney, Jimmy, Claire. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Sára và Wang là 81%. Được Khả năng tương thích Sára và Wang.