Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Thomas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Thomas ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Thomas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Thomas. Được Thomas nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Thomas phổ biến nhất trong Pháp, Nigeria, Tanzania, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thomas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp). Cách phát âm Thomas.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Tamás, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomčić, Tomov, Tómasson. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Hellbom, Irvine, Woolfitt, Shakeri. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Thomas: Christopher, Jomy, Divya, Lijo, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Thomas.
Khả năng tương thích Sára và Thomas là 71%. Được Khả năng tương thích Sára và Thomas.