Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Krusen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Krusen ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Krusen nguồn gốc. Hình thái Anglicized Cruyssen. Được Krusen nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Shakeri, Lancaster, Lessmann, Comstock. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Krusen: Mitch, Joaquin, Elicia, Stephanie, Fred, Joaquín, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Krusen.
Khả năng tương thích Sára và Krusen là 76%. Được Khả năng tương thích Sára và Krusen.