Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Haber tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Haber ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Haber nguồn gốc. Derived from Middle High German Haber "oats". This was an occupational name for one who grew or sold oats. Được Haber nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Haber phổ biến nhất trong Malta. Được Haber họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Shakeri, Lancaster, Lessmann, Comstock. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Haber: Tim, Randal, Dillon, Carrie, Marlys. Được Tên đi cùng với Haber.
Khả năng tương thích Sára và Haber là 82%. Được Khả năng tương thích Sára và Haber.