Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Cunningham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Chú ý. Được Cunningham ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Cunningham nguồn gốc. From the name of place in the Ayrshire district of Scotland. It possibly comes from Gaelic cuinneag meaning "milk pail". Được Cunningham nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Cunningham phổ biến nhất trong Ireland, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Cunningham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Vasudeva, Farheen, Richardson, Qurashi. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Cunningham: James, Jeline, Ellie, Alicia, Martin Whitthread, Alícia. Được Tên đi cùng với Cunningham.
Khả năng tương thích Sára và Cunningham là 74%. Được Khả năng tương thích Sára và Cunningham.