Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Angel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, May mắn, Chú ý. Được Angel ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Angel phổ biến nhất trong Colombia, Mauritius. Được Angel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Shakeri, Lancaster, Lessmann, Comstock. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Angel: Refugio, Liza, Angel, Reda, Miguel, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Angel.
Khả năng tương thích Sára và Angel là 76%. Được Khả năng tương thích Sára và Angel.