Rūta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, May mắn, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Rūta ý nghĩa của tên.
Rūta nguồn gốc của tên. Means "rue" in Lithuanian, the rue plant being a bitter medicinal herb which is a national symbol of Lithuania. This is also the Lithuanian form of Ruth. Được Rūta nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Rūta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Routh, Ruf, Rut, Ruta, Rute, Ruth, Ruthie, Ruut. Được Rūta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rūta: Geneviciute, Potnis, Rusenieks, Phondke, Kucinska. Được Danh sách họ với tên Rūta.
Các tên phổ biến nhất có họ Rusenieks: Ruta, Rūta. Được Tên đi cùng với Rusenieks.
Rūta Rusenieks tên và họ tương tự |
Rūta Rusenieks Routh Rusenieks Ruf Rusenieks Rut Rusenieks Ruta Rusenieks Rute Rusenieks Ruth Rusenieks Ruthie Rusenieks Ruut Rusenieks |