Ruth ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Ruth ý nghĩa của tên.
Ruth nguồn gốc của tên. From a Hebrew name which was derived from the Hebrew word רְעוּת (re'ut) meaning "friend" Được Ruth nguồn gốc của tên.
Ruth tên diminutives: Ruthie. Được Biệt hiệu cho Ruth.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ruth: ROOTH (bằng tiếng Anh), ROOT (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ruth.
Tên đồng nghĩa của Ruth ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Routh, Ruf, Rut, Ruta, Rute, Ruut, Rūta. Được Ruth bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ruth: Hochman, Pitt, Hollenbach, Tebar, Sueda. Được Danh sách họ với tên Ruth.
Các tên phổ biến nhất có họ Sheafe: John, Ruth, Clair, Ernest, Phung. Được Tên đi cùng với Sheafe.
Ruth Sheafe tên và họ tương tự |
Ruth Sheafe Ruthie Sheafe Routh Sheafe Ruf Sheafe Rut Sheafe Ruta Sheafe Rute Sheafe Ruut Sheafe Rūta Sheafe |