Ruby ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo. Được Ruby ý nghĩa của tên.
Ruby nguồn gốc của tên. Simply from the name of the precious stone (which ultimately derives from Latin ruber "red"), which is the birthstone of July. It came into use as a given name in the 19th century. Được Ruby nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ruby: ROO-bee. Cách phát âm Ruby.
Tên đồng nghĩa của Ruby ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rubina. Được Ruby bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ruby: Divola, Makarchuk, Bansiwal, Singh, Ravago. Được Danh sách họ với tên Ruby.
Các tên phổ biến nhất có họ Grinager: Ethan, Pete, Chara, Rocco, Ruby. Được Tên đi cùng với Grinager.
Ruby Grinager tên và họ tương tự |
Ruby Grinager Rubina Grinager |