Rozalia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại. Được Rozalia ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Rozalia nguồn gốc của tên. Polish and Romanian form of Rosalia. Được Rozalia nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Rozalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rozalia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Xiaoming. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Rozalia và Li là 82%. Được Khả năng tương thích Rozalia và Li.