Róża ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Róża ý nghĩa của tên.
Pender tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Pender ý nghĩa của họ.
Róża nguồn gốc của tên. Means "rose" in Polish. It is a cognate of Rosa. Được Róża nguồn gốc của tên.
Pender nguồn gốc. From Middle English pind "to pen up". This was an occupational name for someone who penned animals. Được Pender nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Róża: RUW-zhah. Cách phát âm Róża.
Tên đồng nghĩa của Róża ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Róża bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Róża: Ghadiri. Được Danh sách họ với tên Róża.
Các tên phổ biến nhất có họ Pender: Deane, Hilton, Karyn, Carri, Quentin. Được Tên đi cùng với Pender.
Khả năng tương thích Róża và Pender là 82%. Được Khả năng tương thích Róża và Pender.