Róża ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Róża ý nghĩa của tên.
Róża nguồn gốc của tên. Means "rose" in Polish. It is a cognate of Rosa. Được Róża nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Róża: RUW-zhah. Cách phát âm Róża.
Tên đồng nghĩa của Róża ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Róża bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Róża: Ghadiri. Được Danh sách họ với tên Róża.
Các tên phổ biến nhất có họ Belvin: Daniell, Raisa, Kimberley, Amberly, Dorian. Được Tên đi cùng với Belvin.