Roxane ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Roxane ý nghĩa của tên.
Preist tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Preist ý nghĩa của họ.
Roxane nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp và tiếng Anh Roxana. This is the name of Cyrano's love interest in the play 'Cyrano de Bergerac' (1897). Được Roxane nguồn gốc của tên.
Roxane tên diminutives: Roxie, Roxy. Được Biệt hiệu cho Roxane.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Roxane: rok-SAHN (ở Pháp), rahk-SAN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Roxane.
Tên đồng nghĩa của Roxane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Roksana, Rosana, Roshanak, Rossana, Roxana, Ruxandra. Được Roxane bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Roxane: Venturino, Jolicoeur, Rasche, Harkey, Abramovich. Được Danh sách họ với tên Roxane.
Các tên phổ biến nhất có họ Preist: Loyce, Jamey, Ralph, Jacques, Roxane. Được Tên đi cùng với Preist.
Khả năng tương thích Roxane và Preist là 82%. Được Khả năng tương thích Roxane và Preist.
Roxane Preist tên và họ tương tự |
Roxane Preist Roxie Preist Roxy Preist Roksana Preist Rosana Preist Roshanak Preist Rossana Preist Roxana Preist Ruxandra Preist |