Roselle ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Roselle ý nghĩa của tên.
Miernicki tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Miernicki ý nghĩa của họ.
Roselle nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Rose. Được Roselle nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Roselle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Roselle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Roselle: Blauch, Catague, Supino, Rondeau, Courtney. Được Danh sách họ với tên Roselle.
Các tên phổ biến nhất có họ Miernicki: Mose, Devin, Jude, Ariel, Shanna. Được Tên đi cùng với Miernicki.
Khả năng tương thích Roselle và Miernicki là 74%. Được Khả năng tương thích Roselle và Miernicki.