Rosario ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Rosario ý nghĩa của tên.
Chavoustie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Chavoustie ý nghĩa của họ.
Rosario nguồn gốc của tên. Means "rosary", and is taken from the Spanish title of the Virgin Mary Nuestra Señora del Rosario meaning "Our Lady of the Rosary" Được Rosario nguồn gốc của tên.
Rosario tên diminutives: Charo. Được Biệt hiệu cho Rosario.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosario: ro-SAH-ryo (bằng tiếng Tây Ban Nha), ro-ZAH-ryo (ở Ý). Cách phát âm Rosario.
Tên đồng nghĩa của Rosario ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rosário, Roser. Được Rosario bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosario: Henschke, Kohlmeyer, Shiraki, Losito, Dietzman. Được Danh sách họ với tên Rosario.
Các tên phổ biến nhất có họ Chavoustie: Rosario, Evan, Elizabet, Rodrigo, Omar, Rosário. Được Tên đi cùng với Chavoustie.
Khả năng tương thích Rosario và Chavoustie là 76%. Được Khả năng tương thích Rosario và Chavoustie.
Rosario Chavoustie tên và họ tương tự |
Rosario Chavoustie Charo Chavoustie Rosário Chavoustie Roser Chavoustie |