Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Rosalie Maendel

Họ và tên Rosalie Maendel. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Rosalie Maendel. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Rosalie

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Rosalie.

 

Tên đi cùng với Maendel

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Maendel.

 

Rosalie ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Rosalie. Tên đầu tiên Rosalie nghĩa là gì?

 

Rosalie nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Rosalie.

 

Rosalie định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Rosalie.

 

Cách phát âm Rosalie

Bạn phát âm như thế nào Rosalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Rosalie bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Rosalie tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Rosalie tương thích với họ

Rosalie thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Rosalie tương thích với các tên khác

Rosalie thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Rosalie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rosalie ý nghĩa của tên.

Rosalie nguồn gốc của tên. French, German and Dutch form of Rosalia. In the English-speaking this name received a boost after the release of the movie 'Rosalie' (1938), which was based on an earlier musical. Được Rosalie nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalie: ro-za-LEE (ở Pháp), RO-zə-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Rosalie.

Tên đồng nghĩa của Rosalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosalia, Rosalía, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosina, Rosinha, Rosita, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Rosalie: Winchester, Gurney, Altiery, Warm, Trees. Được Danh sách họ với tên Rosalie.

Các tên phổ biến nhất có họ Maendel: Cameron, Rosalie, Miles, Evan, Gaston, Gastón. Được Tên đi cùng với Maendel.

Rosalie Maendel tên và họ tương tự

Rosalie Maendel Lia Maendel Raisa Maendel Raisel Maendel Róis Maendel Róisín Maendel Róza Maendel Rosa Maendel Rosália Maendel Rosalia Maendel Rosalía Maendel Rosella Maendel Rosetta Maendel Rosheen Maendel Rosina Maendel Rosinha Maendel Rosita Maendel Róża Maendel Roza Maendel Rozália Maendel Rozālija Maendel Rozalia Maendel Rozalija Maendel Rozaliya Maendel Rožė Maendel Rozika Maendel Rózsa Maendel Rózsi Maendel Ruža Maendel Růžena Maendel Ruzha Maendel Ružica Maendel Zala Maendel