Rosalia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Rosalia ý nghĩa của tên.
Rosalia nguồn gốc của tên. Late Latin name derived from rosa "rose". This was the name of a 12th-century Sicilian saint. Được Rosalia nguồn gốc của tên.
Rosalia tên diminutives: Lia. Được Biệt hiệu cho Rosalia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalia: ro-zah-LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Rosalia.
Tên đồng nghĩa của Rosalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosabel, Rosabella, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosalia: Tarneem, Flenniken, Jeanes, Bos, Hofstetter. Được Danh sách họ với tên Rosalia.
Các tên phổ biến nhất có họ Guarracino: Clinton, Lilly, Remedios. Được Tên đi cùng với Guarracino.