Rosaleen ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Rosaleen ý nghĩa của tên.
Rosaleen nguồn gốc của tên. Biến thể của Rosaline. James Clarence Mangan used it as a translation for Róisín in his poem 'Dark Rosaleen' (1846). Được Rosaleen nguồn gốc của tên.
Rosaleen tên diminutives: Ros, Roz. Được Biệt hiệu cho Rosaleen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosaleen: ROZ-ə-leen. Cách phát âm Rosaleen.
Tên đồng nghĩa của Rosaleen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rosalina, Rosalinda, Roslindis. Được Rosaleen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mouat: Jere, Celesta, Mathew, Damon, Glen. Được Tên đi cùng với Mouat.
Rosaleen Mouat tên và họ tương tự |
Rosaleen Mouat Ros Mouat Roz Mouat Rosalina Mouat Rosalinda Mouat Roslindis Mouat |