Rosa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Rosa ý nghĩa của tên.
Agricola tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Agricola ý nghĩa của họ.
Rosa nguồn gốc của tên. Generally this can be considered a Latin form of Rose, though originally it may have come from the Germanic name Roza Được Rosa nguồn gốc của tên.
Agricola nguồn gốc. From Latin agricola meaning "farmer". Được Agricola nguồn gốc.
Rosa tên diminutives: Roosje, Rosella, Rosetta, Rosie, Rosina, Rosinha, Rosita, Rosy. Được Biệt hiệu cho Rosa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosa: RO-sah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Hà Lan), RAW-zah (ở Ý), RO-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Rosa.
Tên đồng nghĩa của Rosa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hrodohaidis, Raisa, Raisel, Rohese, Rohesia, Róis, Róisín, Róza, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosine, Rothaid, Royse, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosa: Salcido, Penaflor, Stilwagen, Zutell, Chaplik. Được Danh sách họ với tên Rosa.
Các tên phổ biến nhất có họ Agricola: Rosa, Phuong, Alicy, Tawna, Darin. Được Tên đi cùng với Agricola.
Khả năng tương thích Rosa và Agricola là 73%. Được Khả năng tương thích Rosa và Agricola.